🌟 주변 장치 (周邊裝置)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㅈㅂㅈㅊ: Initial sound 주변 장치
-
ㅈㅂㅈㅊ (
지방 자치
)
: 각 지방의 행정이 지방 주민이 선출한 기관을 통하여 이루어지는 제도.
None
🌏 SỰ TỰ TRỊ ĐỊA PHƯƠNG: Chế độ mà công việc hành chính của mỗi địa phương được tạo nên thông qua cơ quan do người dân ở địa phương bầu chọn. -
ㅈㅂㅈㅊ (
주변 장치
)
: 컴퓨터의 중앙 처리 장치에 연결되어 작동하는 장치.
None
🌏 THIẾT BỊ NGOẠI VI: Thiết bị hoạt động được kết nối với thiết bị xử lí trung tâm của máy vi tính.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103)