🌟 주변 장치 (周邊裝置)

1. 컴퓨터의 중앙 처리 장치에 연결되어 작동하는 장치.

1. THIẾT BỊ NGOẠI VI: Thiết bị hoạt động được kết nối với thiết bị xử lí trung tâm của máy vi tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 휴대용 주변장치.
    Portable peripherals.
  • Google translate 주변 장치가 고장이 나다.
    The peripherals are out of order.
  • Google translate 주변 장치가 망가지다.
    Peripheral devices are broken.
  • Google translate 주변 장치를 설치하다.
    Install peripherals.
  • Google translate 주변 장치를 연결하다.
    Connect peripheral devices.
  • Google translate 요즘엔 주변 장치가 컴퓨터에 내장된 제품도 많이 나왔다.
    These days, there are many products with built-in peripherals.
  • Google translate 우리가 흔히 아는 주변 장치에는 모니터와 마우스, 키보드가 있다.
    Peripheral devices we commonly know include monitors, mice and keyboards.
  • Google translate 스피커에서 소리가 안 나네.
    The speakers aren't working.
    Google translate 본체에 주변 장치 설치를 안 했네. 사운드 카드를 설치해야 소리가 나지.
    We didn't install any peripheral devices on the main body. you need to install a sound card to make a sound.

주변 장치: peripheral,しゅうへんそうち【周辺装置】,périphérique (informatique), périphérique d'ordinateur, périphérique (interne ou externe),dispositivo periférico, dispositivo auxiliar,ملحقات الحاسوب، أجهزة موصلة بالحاسوب,туслах төхөөрөмж,thiết bị ngoại vi,อุปกรณ์รอบนอก, อุปกรณ์รอบข้าง,perangkat sekitar, perangkat perifer,Периферийное устройство,周边设备,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103)